Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
襂 - sam
Cái áo đơn, áo may một lần vải — Mặc một lần áo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
襂 - sâm
Dáng quần áo dài lượt thượt — Một âm là Sam. Xem Sam.


襂纚 - sâm li || 襂褷 - sâm si ||